1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ichthyological

ichthyological

/,ikθiə"lɔdʤik/ (ichthyological) /,ikθiə"lɔdʤikəl/
Tính từ
  • khoa (nghiên cứu) cá, ngư học

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận