1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ichnology

ichnology

/ik"nɔlədʤi/
Danh từ
  • khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận