Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ichnography
ichnography
/ik"nɔgrəfi/
Danh từ
phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng
sơ đồ tầng nhà
Kỹ thuật
hình chiếu bằng
mặt bằng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận