1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ichnography

ichnography

/ik"nɔgrəfi/
Danh từ
  • phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng
  • sơ đồ tầng nhà
Kỹ thuật
  • hình chiếu bằng
  • mặt bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận