1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ichneumon

ichneumon

/ik"nju:mən/
Danh từ
  • cầy nâu
  • ong cự (cũng ichneumon fly)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận