Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iceman
iceman
/"aismæn/
Danh từ
người giỏi đi băng, người tài leo núi băng
người làm kem
Anh - Mỹ
người làm nước đá; người bán nước đá
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận