1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iceman

iceman

/"aismæn/
Danh từ
  • người giỏi đi băng, người tài leo núi băng
  • người làm kem
  • Anh - Mỹ người làm nước đá; người bán nước đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận