1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ icebreaker

icebreaker

Kinh tế
  • tàu phá băng
Kỹ thuật
  • mũi cắt băng
Giao thông - Vận tải
  • bộ phận phá băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận