1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iceblink

iceblink

/"aisbliɳk/
Danh từ
  • ánh băng (phản chiếu ở chân trời)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận