Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ice water
ice water
/"ais"wɔ:tə/
Danh từ
nước đá tan ra
nước pha nước đá, nước ướp lạnh
Kỹ thuật
nước đá
nước lạnh (như băng)
nước lạnh ở 0oC
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận