1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ice water

ice water

/"ais"wɔ:tə/
Danh từ
  • nước đá tan ra
  • nước pha nước đá, nước ướp lạnh
Kỹ thuật
  • nước đá
  • nước lạnh (như băng)
  • nước lạnh ở 0oC
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận