Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ice-skate
ice-skate
/"aisskeit/
Động từ
trượt băng, đi patanh trên băng
Thảo luận
Thảo luận