Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ice-pudding
ice-pudding
/"ais,pudiɳ/
Danh từ
bánh puddinh ướp lạnh
Thảo luận
Thảo luận