Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ice-plant
ice-plant
/"aisplɑ:nt/
Danh từ
thực vật học
cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận