1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ice house

ice house

Kinh tế
  • hầm lạnh
  • kho đá
  • kho lạnh
  • tủ ướp lạnh
Kỹ thuật
  • kho (nước) đá
  • kho đá
  • phòng chứa đá
Điện lạnh
  • phòng chứa (nước) đá 356
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận