1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ice-field

ice-field

/"aisfi:ld/
Danh từ
  • đồng băng, băng nguyên
Kỹ thuật
  • đồng băng
Cơ khí - Công trình
  • băng nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận