1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ice cube

ice cube

/"ais"kju:b/
Danh từ
  • cục đá ở tủ ướp lạnh
Vật lý
  • khối (nước) đá lập phương
Điện lạnh
  • khối (nước) đá vuông
  • khối đá lập phương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận