Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ice cube
ice cube
/"ais"kju:b/
Danh từ
cục đá ở tủ ướp lạnh
Vật lý
khối (nước) đá lập phương
Điện lạnh
khối (nước) đá vuông
khối đá lập phương
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận