Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ice-breaker
ice-breaker
/"ais,breikə/
Danh từ
tàu phá băng
atomic
ice-breaker
:
tàu phá băng nguyên tử
dụng cụ đập vụn nước đá
Thảo luận
Thảo luận