1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ice-breaker

ice-breaker

/"ais,breikə/
Danh từ
  • tàu phá băng
  • dụng cụ đập vụn nước đá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận