Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ice-bound
ice-bound
/"aisbaund/
Tính từ
bị kẹt băng
tàu
bị đóng băng (con sông, bờ biển...)
Chủ đề liên quan
Tàu
Thảo luận
Thảo luận