1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ice blower

ice blower

Điện lạnh
  • máy thổi (tâm) cây đá
  • quạt thổi băng
  • quạt thổi tuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận