Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ice-axe
ice-axe
/"aisæks/
Danh từ
rìu phá băng (của người leo núi)
Thảo luận
Thảo luận