1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ibrd

ibrd

Viết tắt
  • ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới)
  • viết tắt
  • ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận