1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iambic

iambic

/ai"æmbik/
Tính từ
  • thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ
Danh từ
  • câu thơ iambơ
  • Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận