1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iambi

iambi

/ai"æmbəs/ (iamb) /"aiæmb/
Danh từ
  • nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận