Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hypsometry
hypsometry
/hip"sɔmitri/
Danh từ
trắc địa
phép đo độ cao
Xây dựng
phép đo cao
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận