1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hypsometer

hypsometer

/hip"sɔmitə/
Danh từ
  • máy đo độ cao
Kỹ thuật
  • máy đo cao
  • máy đo độ cao
Vật lý
  • sôi kế
Xây dựng
  • trắc cao kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận