1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hypsography

hypsography

/hip"sɔgrəfi/
Danh từ
Xây dựng
  • khoa trắc cao
Đo lường - Điều khiển
  • môn đo cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận