Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hypothecary
hypothecary
/hai"pɔθikəri/
Tính từ
pháp lý
quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận