1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hypothecary

hypothecary

/hai"pɔθikəri/
Tính từ
  • pháp lý quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận