1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hyphen

hyphen

/"haifən/
Danh từ
  • dấu nối
  • quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)
Động từ
  • gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
Kinh tế
  • dấu nối
Toán - Tin
  • dấu gạch nối
Xây dựng
  • gạch nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận