hyphen
/"haifən/
Danh từ
- dấu nối
- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)
Động từ
- gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
Kinh tế
- dấu nối
Toán - Tin
- dấu gạch nối
Xây dựng
- gạch nối
Chủ đề liên quan
Thảo luận