1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hypersonic flow

hypersonic flow

Điện lạnh
  • dòng cực siêu thanh
  • dòng quá thanh
Toán - Tin
  • dòng siêu âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận