1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hypermultiplet

hypermultiplet

Điện lạnh
  • bộ siêu bội
  • vạch siêu bội
Hóa học - Vật liệu
  • nhóm siêu bội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận