1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hypermetric

hypermetric

/"haipə:"metrik/ (hypermetrical) /"haipə:"metrikəl/
Tính từ
  • có một âm tiết thừa (câu thơ)
  • thừa (âm tiết)
Toán - Tin
  • siêu metric
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận