Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hypermetric
hypermetric
/"haipə:"metrik/ (hypermetrical) /"haipə:"metrikəl/
Tính từ
có một âm tiết thừa (câu thơ)
thừa (âm tiết)
Toán - Tin
siêu metric
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận