1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hyperbole

hyperbole

/hai"pə:bəli/
Danh từ
  • lời nói cường điệu, lời ngoa dụ
  • văn học phép ngoa dụ
Xây dựng
  • đường hypecbon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận