Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hyperbaton
hyperbaton
/hai"pə:bətɔn/
Danh từ
ngôn ngữ học
phép đáo từ (để nhấn mạnh)
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận