1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hygroscope

hygroscope

/"haigrəskoup/
Danh từ
  • cái nghiệm ẩm
Vật lý
  • ẩm nghiệm
Cơ khí - Công trình
  • cái nghiệm ẩm
  • phép nghiệm ẩm
Xây dựng
  • thấp nghiệm kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận