Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hygroscope
hygroscope
/"haigrəskoup/
Danh từ
cái nghiệm ẩm
Vật lý
ẩm nghiệm
Cơ khí - Công trình
cái nghiệm ẩm
phép nghiệm ẩm
Xây dựng
thấp nghiệm kết
Chủ đề liên quan
Vật lý
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận