1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hygrometry

hygrometry

/hai"grɔmitri/
Danh từ
  • phép đo ẩm
Kỹ thuật
  • ẩm trắc học (phép đo độ ẩm)
Hóa học - Vật liệu
  • phép đo ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận