Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hygrometer
hygrometer
/hai"grɔmitə/
Danh từ
vật lý
cái đo ẩm
Kinh tế
ẩm kế
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận