1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrostatic condition

hydrostatic condition

Điện lạnh
  • điều kiện thủy tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận