1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrosol

hydrosol

Hóa học - Vật liệu
  • hiđroson
  • hyđrosol
  • sol nước
  • son nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận