1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrosilicate

hydrosilicate

Hóa học - Vật liệu
  • hyđrosilicat
  • silicat ngậm nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận