1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydroscope

hydroscope

/"haidrəskoup/
Danh từ
  • kính soi đáy nước
Điện lạnh
  • kính thủy để
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận