1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrometer

hydrometer

/hai"drɔmitə/
Danh từ
  • cái đo tỷ trọng chất nước
Kỹ thuật
  • phù kế
Y học
  • dịch tỷ trọng kế
Xây dựng
  • thủy trọng kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận