1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrography

hydrography

/hai"drɔgrəfi/
Danh từ
  • thuỷ văn học
Điện lạnh
  • thủy đạo học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận