Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrogenize
hydrogenize
/"haidrədʤineit/ (hydrogenise) /"haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /"haidrədʤinaiz/
Động từ
hyddrô hoá
Hóa học - Vật liệu
hiđro hóa
Y học
hydro hóa (như hydrogenate)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận