Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrogenated
hydrogenated
Hóa học - Vật liệu
đã hiđro hóa
Thực phẩm
được hyđro hóa
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận