1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrogenate

hydrogenate

/"haidrədʤineit/ (hydrogenise) /"haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /"haidrədʤinaiz/
Động từ
  • hyddrô hoá
Kinh tế
  • thiết bị hiđro hóa
Hóa học - Vật liệu
  • hiđro hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận