Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrodynamics
hydrodynamics
/"haidroudai"næmiks/
Danh từ
thuỷ động lực học, động lực học chất nước
Xây dựng
thủy động lực
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận