1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrodynamic

hydrodynamic

/"haidroudai"næmik/ (hydrodynamical) /"haidroudai"næmikəl/
Tính từ
  • thuỷ động lực học, động lực học chất nước
Kỹ thuật
  • thủy động
Xây dựng
  • thủy động học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận