Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrocyanic
hydrocyanic
/"haidrousai"ænik/
Tính từ
hoá học
xianhyddric
hydrocyanic
acid
:
axit clohyddric
Hóa học - Vật liệu
hyđroxyanic
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận