Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrochloric
hydrochloric
/"haidrou"klɔ:rik/
Tính từ
hoá học
clohyddric
hydrochloric
acid
:
axit clohyddric
Hóa học - Vật liệu
clohiđric
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận