1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrocarbon

hydrocarbon

/"haidrou"kɑ:bən/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hyđrocacbon
Điện
  • cácbua hydro
Y học
  • hidrocacbon
Hóa học - Vật liệu
  • hiđrocacbon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận