Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrocarbon
hydrocarbon
/"haidrou"kɑ:bən/
Danh từ
hoá học
hyddrocacbon
Kỹ thuật
hyđrocacbon
Điện
cácbua hydro
Y học
hidrocacbon
Hóa học - Vật liệu
hiđrocacbon
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Điện
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận