Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrazine
hydrazine
Danh từ
hoá học
hidrazin
Điện tử - Viễn thông
hiđrazin (NH2-NH2)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận