1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydraulically operated

hydraulically operated

Hóa học - Vật liệu
  • được dẫn động thủy lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận